--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cựu kháng chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cựu kháng chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cựu kháng chiến
+
Former resistance member,
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cựu kháng chiến"
Những từ có chứa
"cựu kháng chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 884
Từ vừa tra
+
cựu kháng chiến
:
Former resistance member,
+
sợ sệt
:
Be afraid, fear
+
ba lăng nhăng
:
Idle, worthless, meaningless, trashyăn nói ba lăng nhăngto indulge in idle talkhọc đòi những thói ba lăng nhăngto imitate the worthless waysđừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!stop reading the trashy novels!
+
impawn
:
cầm, cầm cố (đồ đạc...)